Characters remaining: 500/500
Translation

ăn chay

Academic
Friendly

Từ "ăn chay" trong tiếng Việt có nghĩachế độ ăn không thịt, , hay các sản phẩm từ động vật. Thường thì việc "ăn chay" liên quan đến các lý do tôn giáo, đạo đức hoặc sức khỏe.

dụ sử dụng:
  1. Theo tôn giáo: "Nhiều người theo đạo Phật thường ăn chay để tu hành niệm Phật."
  2. Ngày rằm: "Vào ngày rằm mồng một, gia đình tôi thường ăn chay để cầu an."
  3. Câu tục ngữ: "Ăn mặn nói ngay còn hơn ăn chay nói dối" - có nghĩathà nói sự thật còn hơn giả dối, ngay cả khi ăn chay hay ăn mặn không phải vấn đề chính.
Các cách sử dụng khác:
  • Ăn chay trường: chế độ ăn chay hoàn toàn, không sử dụng bất kỳ sản phẩm nào từ động vật.
  • Ăn chay kỳ: ăn chay trong một khoảng thời gian nhất định, dụ như trong tháng ăn chay Ramadan của người Hồi giáo.
Các từ liên quan:
  • Chay: Có thể dùng để chỉ các món ăn không thịt, dụ như "món chay".
  • Hành chay: việc ăn chay trong thời gian nhất định, thường để tu hành hoặc lễ nghi tôn giáo.
  • Ăn mặn: Ngược lại với ăn chay, tức là chế độ ăn thịt sản phẩm từ động vật.
Từ đồng nghĩa:
  • Chay: Từ này cũng có thể được sử dụng một cách đơn giản để chỉ việc ăn không thịt.
Những lưu ý:
  • "Ăn chay" không chỉ đơn thuần không ăn thịt còn có thể bao gồm việc tránh các sản phẩm từ động vật như sữa, trứng, gelatin.
  • nhiều lý do để người ta chọn ăn chay, từ tâm linh đến bảo vệ động vật sức khỏe cá nhân.
  1. đg. Ăn cơm chay để tu hành, theo đạo Phật một số tôn giáo khác. Ăn chay niệm Phật. Ăn chay ngày rằm mồng một. Ăn mặn nói ngay còn hơn ăn chay nói dối (tng.).

Similar Spellings

Words Containing "ăn chay"

Comments and discussion on the word "ăn chay"